-
Cáp điện (3 + 1) lõi 0.6/1kV- Cu/XLPE/PVC (TCVN)
0₫+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC + Ruột dẫn: Đồng 99,99%. + Số lõi: 4 + Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2. + Mặt cắt danh...Xem thêm
-
Cáp điện trung thế
0₫Cáp điện trung thế Chủng loại: Cáp treo/ cáp ngầm chống thấm dọc Điện áp: 12/ 24/ 35 kV Tiết diện: 50, 70, 95, 120, 150, 185,240, 300...Xem thêm
-
Cáp nhôm vặn xoắn 4 ruột - Al/XLPE
0₫Cáp nhôm vặn xoắn 4 ruột - Al/XLPE (TCVN 6447/AS 3560) 0.6/1kv 4 aerial bundled cables - al/xlpe Tổng quan: + Quy cách: Al/XLPE + Ruột dẫn: Nhôm 99,7% +...Xem thêm
-
Cáp nhôm vặn xoắn 2 ruột - Al/XLPE (TCVN 6447/AS 3560)
0₫Cáp nhôm vặn xoắn 2 ruột - Al/XLPE (TCVN 6447/AS 3560) 0.6/1kv 2 aerial bundled cables - al/xlpe Tổng quan: + Quy cách: Al/XLPE + Ruột dẫn: Nhôm 99,7% +...Xem thêm
-
Cáp nhôm đơn bọc cách điện PVC 0.6/1KV
0₫Cáp nhôm đơn bọc cách điện PVC 0.6/1KV - Al/PVC (TCVN 5064 & TCVN 5935) 0.6/1KV PVC covered alumimum cables - Al/pvc Tổng quan: + Quy cách: Al/PVC...Xem thêm
-
Cáp điện 4 lõi 0.6/1kV - Cu/XLPE/PVC (TCVN)
0₫+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC + Ruột dẫn: Đồng 99,99%. + Số lõi: 4 + Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2. + Mặt cắt danh...Xem thêm
-
Cáp điện 1 lõi 450/750V - Cu/PVC (TCVN6610-3/IEC60227-3)
0₫Dây điện 1 lõi bọc cách điện PVC 450/750 - Cu/PVC (450/750V Single core cables) Áp dụng tiêu chuẩn: TCVN 6610 - 3 (IEC 60227 -...Xem thêm