Cáp điện trung thế
Cáp điện trung thế
Chủng loại: Cáp treo/ cáp ngầm chống thấm dọc
Điện áp: 12/ 24/ 35 kV
Tiết diện: 50, 70, 95, 120, 150, 185,240, 300 mm2
Tiêu chuẩn: IEC 60332-3; 60332-1 IEC 60331 v BS 6387
Cấu trúc:
C : Cáp ruột đồng/ Copper conductor
A : Cáp ruột nhôm/ Aluminum conductor
CWS : Màn chắn sợi đồng/ Copper wire screen
CTS : Màn chắn băng đồng/ Copper tape screen
CS : Màn chắn đồng/ Copper screen
E : Cách điện XLPE/ XLPE insulation
V: Cách điện/bọc lót/vỏ bọc PVC/ PVC insulation/inner covering/ outer sheath
DSTA : Giáp 2 băng thép/ Double steel tape armour
DATA : Giáp 2 băng nhôm/ Double aluminum tape armour
AW : Giáp sợi nhôm/ Aluminum wire armour
SW : Giáp sợi thép/ Galvanized steel wire armour
W : Chống thấm/ Water blocking
Bảng giá cáp điện
No |
Hàng hóa - thông số kỹ thuật |
ĐVT |
SL |
Đơn giá |
Ghi chú |
|
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC - W 12.7/22 (24) kV |
||||
1 |
1C x 50 SQMM (CU/XLPE/PVC) |
m |
1 |
|
Giá tham khảo |
2 |
1C x 70 SQMM (CU/XLPE/PVC) |
m |
1 |
|
|
3 |
3C x 50 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
4 |
3C x 70 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
5 |
3C x 95 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
6 |
3C x 120 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
7 |
3C x 150 SQMM (Chống thấm doc) |
m |
1 |
|
|
8 |
3C x 185 SQMM (Chống thấm doc) |
m |
1 |
|
|
9 |
3C x 240 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
|
Cáp 35/ 40.5 kV - Cu/ XLPE/ PVC/ DSTA/ PVC-W |
||||
1 |
1C x 50 SQMM (CU/XLPE/PVC) |
m |
1 |
|
Giá tham khảo |
2 |
3C x 50 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
3 |
3C x 70 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
4 |
3C x 95 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
5 |
3C x 120 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
6 |
3C x 150 SQMM (Chống thấm doc) |
m |
1 |
|
|
7 |
3C x 185 SQMM (Chống thấm doc) |
m |
1 |
|
|
8 |
3C x 240 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|