Cáp ngầm 4 lõi 0.6/1kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (TCVN)
+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%
+ Số lõi: 4
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 1,5 mm2 đến 300 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 900C
+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 250 oC
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
ST |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
Chiều dài đóng gói |
|||
Dây pha |
Trung tính |
|||||
Số sợi |
ĐK |
Số sợi |
ĐK |
m |
||
1 |
DSTA 4x1,5 |
7 |
0.52 |
|
|
2,000 |
2 |
DSTA 4x2,5 |
7 |
0.67 |
|
|
2,000 |
3 |
DSTA 4x4 |
7 |
0.85 |
|
|
2,000 |
4 |
DSTA 4x6 |
7 |
1.05 |
|
|
2,000 |
5 |
DSTA 4x10 |
7 |
compact |
|
1,000 |
|
6 |
DSTA 4x16 |
7 |
compact |
|
1,000 |
|
7 |
DSTA 4x25 |
7 |
compact |
|
1,000 |
|
8 |
DSTA 4x35 |
7 |
compact |
|
1,000 |
|
9 |
DSTA 4x50 |
19 |
compact |
|
1,000 |
|
10 |
DSTA 4x70 |
19 |
compact |
|
500 |
|
11 |
DSTA 4x 95 |
19 |
compact |
|
500 |
|
12 |
DSTA 4x120 |
37 |
compact |
|
500 |
|
13 |
DSTA 4x 150 |
37 |
compact |
|
250 |
|
14 |
DSTA 4x185 |
37 |
compact |
|
250 |
|
15 |
DSTA 4x240 |
37 |
compact |
|
250 |
|
16 |
DSTA 4x300 |
37 |
compact |
|
250 |