Liên hệ: 0972 206 555 - 0912 062 222

Còn hàng

Cáp điện 1 lõi 0,6/1kV - Cu/XLPE/PVC (TCVN)

+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%.
+ Số lõi: 1
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 900C
+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 250 oC
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.

Ứng dụng: Cáp điện lực 1 đến 5 lõi , ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.

Số ruột No. of cores

 

 

 

 

Mặt cắt danh định 
Nominal cross section area

Ruột dẫn 
Conductor

Bề dày cách điện danh dịnh 
Thick of insulation

Bề dày vỏ bọc danh định
Thick. of sheath

Đường kính tổng 
Appox. overall diameter

Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất 
Max. conductor resistance (20°C)

Điện trở cách điện nhỏ nhất
Min.insulation resistance (20°C)

Điện áp thử 
Test voltage (A.C)

Trọng lượng ước tính 
Approx. weight

Cấu tạo 
Composition

Đường kính 
Diameter

mm2

No/mm

mm

mm

mm

mm

Ω/Km

M Ω.Km

KV/5 min

Kg/Km

1

 

10

7/1.35

4.05

0.7

1.4

8.7

1.83

1000

3.5

160

16

7/1.70

5.10

0.7

1.4

9.7

1.15

1000

3.5

225

25

7/2.14

6.42

0.9

1.4

11.4

0.727

1000

3.5

340

35

7/2.52

7.56

0.9

1.4

12.6

0.524

900

3.5

440

50

19/1.78

8.90

1.0

1.4

14.1

0.387

900

3.5

560

70

19/2.14

10.70

1.1

1.5

16.3

0.268

800

3.5

790

95

19/2.52

12.60

1.1

1.5

18.2

0.193

800

3.5

1070

120

37/2.03

14.21

1.2

1.5

20.2

0.153

700

3.5

1320

150

37/2.25

15.75

1.4

1.6

22.4

0.124

700

3.5

1630

185

37/2.52

17.64

1.6

1.6

24.6

0.0991

700

3.5

2000

240

61/2.25

20.25

1.7

1.7

27.8

0.0754

600

3.5

3020

300

61/2.52

22.68

1.8

1.8

30.6

0.0601

600

3.5

3250

400

61/2.85

25.65

2.0

1.9

34.3

0.0470

600

3.5

4150

500

61/3.20

28.80

2.2

2.0

38.1

0.0366

600

3.5

5200

630

127/2.52

32.76

2.4

2.2

42.5

0.0283

600

3.5

6600

Sản phẩm cùng loại

0912 062 222