Cáp điện 1 lõi 0,6/1kV - Cu/XLPE/PVC (TCVN)
+ Quy cách: Cu/XLPE/PVC
+ Ruột dẫn: Đồng 99,99%.
+ Số lõi: 1
+ Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2.
+ Mặt cắt danh định: Từ 0,75 mm2 đến 800 mm2
+ Điện áp danh định: 0,6/1 kV
+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép tối đa: 900C
+ Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây: 250 oC
+ Dạng mẫu mã: Hình tròn
+ Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn theo yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng: Cáp điện lực 1 đến 5 lõi , ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bằng nhựa PVC, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Số ruột No. of cores
|
Mặt cắt danh định |
Ruột dẫn |
Bề dày cách điện danh dịnh |
Bề dày vỏ bọc danh định |
Đường kính tổng |
Điện trở ruột dây dẫn lớn nhất |
Điện trở cách điện nhỏ nhất |
Điện áp thử |
Trọng lượng ước tính |
|
Cấu tạo |
Đường kính |
|||||||||
mm2 |
No/mm |
mm |
mm |
mm |
mm |
Ω/Km |
M Ω.Km |
KV/5 min |
Kg/Km |
|
1
|
10 |
7/1.35 |
4.05 |
0.7 |
1.4 |
8.7 |
1.83 |
1000 |
3.5 |
160 |
16 |
7/1.70 |
5.10 |
0.7 |
1.4 |
9.7 |
1.15 |
1000 |
3.5 |
225 |
|
25 |
7/2.14 |
6.42 |
0.9 |
1.4 |
11.4 |
0.727 |
1000 |
3.5 |
340 |
|
35 |
7/2.52 |
7.56 |
0.9 |
1.4 |
12.6 |
0.524 |
900 |
3.5 |
440 |
|
50 |
19/1.78 |
8.90 |
1.0 |
1.4 |
14.1 |
0.387 |
900 |
3.5 |
560 |
|
70 |
19/2.14 |
10.70 |
1.1 |
1.5 |
16.3 |
0.268 |
800 |
3.5 |
790 |
|
95 |
19/2.52 |
12.60 |
1.1 |
1.5 |
18.2 |
0.193 |
800 |
3.5 |
1070 |
|
120 |
37/2.03 |
14.21 |
1.2 |
1.5 |
20.2 |
0.153 |
700 |
3.5 |
1320 |
|
150 |
37/2.25 |
15.75 |
1.4 |
1.6 |
22.4 |
0.124 |
700 |
3.5 |
1630 |
|
185 |
37/2.52 |
17.64 |
1.6 |
1.6 |
24.6 |
0.0991 |
700 |
3.5 |
2000 |
|
240 |
61/2.25 |
20.25 |
1.7 |
1.7 |
27.8 |
0.0754 |
600 |
3.5 |
3020 |
|
300 |
61/2.52 |
22.68 |
1.8 |
1.8 |
30.6 |
0.0601 |
600 |
3.5 |
3250 |
|
400 |
61/2.85 |
25.65 |
2.0 |
1.9 |
34.3 |
0.0470 |
600 |
3.5 |
4150 |
|
500 |
61/3.20 |
28.80 |
2.2 |
2.0 |
38.1 |
0.0366 |
600 |
3.5 |
5200 |
|
630 |
127/2.52 |
32.76 |
2.4 |
2.2 |
42.5 |
0.0283 |
600 |
3.5 |
6600 |