Tất cả sản phẩm

  1. Cáp điều khiển ruột mềm không có màn chắn 300/500 V - Cu/PVC/PVC

    0₫

      SỐ LÕI X TIẾT DIỆN MẶT CẮT DANH ĐỊNH CHIỀU DÀY CÁCH ĐIỆN     CHIỀU DÀY  VỎ BỌC ĐƯỜNG KÍNH TỔNG GẦN ĐÚNG ĐIỆN TRỞ RUỘT DẪN Ở 20°C CHIỀU DÀI ĐÓNG...Xem thêm

  2. Cáp điện 3, 4 lõi vỏ bọc cao su - Cu/NR 450/750V

    0₫

    Số lõi x Tiết diện mặt cắt danh định Chiều dày cách điện Chiều dày danh  định vỏ bọc Đường kính  tổng gần đúng Điện trở ruột dẫn ở 20°C Chiều dài đóng gói Lõi...Xem thêm

  3. Cáp điện 1 lõi vỏ bọc cao su (cáp hàn) - Cu/NR 450/750V

    0₫

      Loại Số lõi x Tiết diện mặt cắt danh định Chiều dày cách điện Đường kính tổng gần đúng Điện trở ruột dẫn ở 20ºC Chiều dài đóng gói (mm) (mm2 ) (mm) (mm) (Ω/Km) (m) M16 16 2.1 1.8 1.160 200 M25 25 2.3 12.7 0.758 200 M35 35 2.5 14.3 0.536 200 M50 50 2.6 16.5 0.397 200 M70 70 2.6 18.6 0.268 1500 M95 95 2.8 20.8 0.195 1000 Xem thêm

  4. Cáp điện kế 2 lõi (cáp muyle) 0.6/1 kV - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC

    0₫

      Số lõi x Tiết diện mặt cắt danh định Chiều dày cách điện Chiều dày băng giáp Chiều dày danh định vỏ bọc Đường kính tổng gần đúng Điện trở...Xem thêm

  5. 12.7-22(24)KV CVWAV-W 3C

    0₫
  6. 12.7-22(24)KV CVTAV-W 3C

    0₫
  7. 12.7-22(24)KV CVWAV 3C

    0₫
  8. Cáp ngầm 4 lõi 0.6/1kV - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (TCVN)

    0₫

    + Quy cách: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC + Ruột dẫn: Đồng 99,99% + Số lõi: 4 + Kết cấu: Nhiều sợi bện tròn/Tròn có ép nén cấp 2. + Mặt cắt danh...Xem thêm

0912 062 222